Hướng dương cô đặc phosphatide (lecithin thô)
Có sẵn | Wholesale and retail
Giá:
20000 RUB
Sản xuất tại:Nga
Mô tả
Hướng dương cô đặc phosphatide (PFC) , được gọi là lecithin thô, là sản phẩm phụ của quá trình hydrat hóa và tinh chế dầu hướng dương từ các chất liên quan. Được sản xuất theo TU 9146 - 203 - 00334534 - 97 (Nga) và SOU 15.4 - 37 - 212 - 2004 Ukraine).
Ngoại hình: chất lỏng nhờn đục.
Mùi và vị: nhẹ, đặc trưng của phosphatide.
Tính nhất quán: chất lỏng.
Phosphatide đậm đặc là một sản phẩm đa chức năng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau:
- công nghiệp thực phẩm - làm chất phụ gia - chất nhũ hóa trong bánh kẹo và sô cô la; trong sản xuất bơ thực vật;
- là một chất phụ gia có hiệu quả cao để làm thức ăn cho động vật và gia cầm;
- để sản xuất phụ gia chống thấm nước (kỵ nước) trong bê tông, vữa và nhựa đường;
- в качестве биотоплива.
Characteristics:
Sản xuất tại:Nga
Information is up-to-date: 18.01.2021
khác
Giá sốt trên [category_genitive] tại Rostov-na-donu (Nga) từ công ty Ojl-Prom, OOO.
Hướng dương cô đặc phosphatide (lecithin thô) in other languages
Подсолнечный концентрат Sunflower phosphatide concentrate (crude lecithin)Koncentrat fosfatydów słonecznika (surowa lecytyna)Sonnenblumenphosphatidkonzentrat (rohes Lecithin)Concentrado de fosfatida de girasol (lecitina cruda)Фосфатидний концентрат соняшниковий (сирої лецитин)Concentrat de fosfatide de floarea soarelui (lecitină brută)Concentré de phosphatides de tournesol (lécithine brute)向日葵磷脂浓缩物(生卵磷脂)Slunečnicový fosfatidový koncentrát (surový lecitin)Concentrado de fosfatídeo de girassol (lecitina bruta)Ayçiçeği fosfatid konsantresi (ham lesitin)Concentrato di fosfatide di girasole (lecitina grezza)مركز فوسفاتيد عباد الشمس (الليسيثين الخام)کنسانتره فسفاتید آفتابگردان (لسیتین خام)Napraforgó foszfatid-koncentrátum (nyers lecitin)ひまわりリン脂質濃縮物(生レシチン)Hướng dương cô đặc phosphatide (lecithin thô)해바라기 포스페이트 농축 물 (원시 레시틴)Zonnebloemfosfatide concentraat (ruwe lecithine)Συμπύκνωμα φωσφατιδίου ηλίανθου (ακατέργαστη λεκιθίνη)תרכיז פוספטיד חמניות (לציטין גולמי)Solsikkefosfatidkonsentrat (rå lecitin)Auringonkukkafosfatidikonsentraatti (raaka lesitiini)Solrosfosfatidkoncentrat (rått lecitin)Слънчогледов фосфатиден концентрат (суров лецитин)